Có 2 kết quả:
为非作歹 wéi fēi zuò dǎi ㄨㄟˊ ㄈㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄞˇ • 為非作歹 wéi fēi zuò dǎi ㄨㄟˊ ㄈㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄞˇ
wéi fēi zuò dǎi ㄨㄟˊ ㄈㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄞˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
làm điều xằng bậy, trái đạo lý, tác oai tác quái
Từ điển Trung-Anh
(1) to break the law and commit crimes (idiom); malefactor
(2) evildoer
(3) to perpetrate outrages
(2) evildoer
(3) to perpetrate outrages
Bình luận 0
wéi fēi zuò dǎi ㄨㄟˊ ㄈㄟ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄞˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm điều xằng bậy, trái đạo lý, tác oai tác quái
Từ điển Trung-Anh
(1) to break the law and commit crimes (idiom); malefactor
(2) evildoer
(3) to perpetrate outrages
(2) evildoer
(3) to perpetrate outrages
Bình luận 0